2025
16/07
LÀM SAO ĐỂ CHỌN VÍT ĐÚNG VỚI VẬT LIỆU NHƯ GỖ, SẮT, THẠCH CAO, NHÔM?

Chọn đúng loại vít giúp mối liên kết chắc chắn và kéo dài tuổi thọ vật liệu và thiết bị. Mỗi loại vật liệu như gỗ, sắt, thạch cao hay nhôm đều có đặc tính riêng, đòi hỏi loại vít chuyên biệt. Bài viết của KDG sẽ giúp bạn chọn vít đúng và thi công hiệu quả hơn.
1. Vì sao cần chọn đúng loại vít cho từng vật liệu?
Mỗi loại vật liệu như gỗ, sắt, thạch cao hay nhôm đều có đặc điểm riêng về độ cứng và cấu trúc. Việc chọn đúng loại vít giúp tối ưu lực siết, bảo vệ bề mặt, đồng thời tăng độ bền và hiệu quả cho toàn bộ kết cấu lắp đặt.
1.1 Mỗi vật liệu có đặc tính khác nhau
- Gỗ: mềm, dễ tách cần vít ren thưa, thân nhỏ, đầu nhọn.
- Sắt, thép: cứng cần vít mũi khoan, ren sắc để xuyên kim loại.
- Thạch cao: giòn, rỗng cần vít chuyên dụng với ren sâu, đầu rộng để phân tán lực.
- Nhôm: nhẹ, dễ biến dạng nên chọn vít mảnh, có lực siết vừa đủ.
1.2 Hệ quả khi dùng sai loại vít
- Làm hư hại vật liệu: nứt gỗ, biến dạng nhôm, vỡ bề mặt thạch cao.
- Tuột mối liên kết: gây mất an toàn cho thiết bị hoặc kết cấu.
- Tăng chi phí và thời gian: do phải khoan lại, thay thế hoặc gia cố thêm.
1.3 Lợi ích khi chọn đúng loại vít
- Tối ưu lực bám, đảm bảo mối liên kết bền vững.
- Đẩy nhanh tiến độ lắp đặt, giảm hao hụt vật tư.
- Tăng độ an toàn và độ bền tổng thể cho công trình.

Vì sao cần chọn đúng loại vít cho từng vật liệu
2. Cách chọn vít cho từng loại vật liệu
Việc lựa chọn đúng loại vít theo từng chất liệu giúp đảm bảo độ bám chắc, giảm rủi ro hư hỏng vật liệu và tối ưu hóa hiệu suất thi công. Mỗi vật liệu sẽ phù hợp với một loại vít riêng biệt về hình dạng, ren, độ sắc và thiết kế đầu mũi.
2.1 Vít cho gỗ
- Loại vít: vít ren thưa, đầu nhọn.
- Ưu điểm: dễ xuyên vào gỗ mà không cần khoan mồi, hạn chế nứt vỡ thớ gỗ.
- Ứng dụng: dùng cho gỗ mềm, gỗ ép, gỗ tự nhiên trong nội thất và xây dựng khung sườn.
2.2 Vít cho sắt
- Loại vít: vít tự khoan, thân cứng, đầu mũi khoan.
- Ưu điểm: xuyên kim loại dễ dàng, không cần khoan trước lỗ.
- Ứng dụng: lắp đặt mái tôn, khung sắt hộp, cửa sắt, khung thép nhẹ.
2.3 Vít cho thạch cao
- Loại vít: vít đen thạch cao, thân mảnh, ren sâu.
- Ưu điểm: không làm vỡ bề mặt giòn của tấm thạch cao, tạo mối siết đều.
- Ứng dụng: thi công trần, vách ngăn thạch cao, bắt khung xương.
2.4 Vít cho nhôm
- Loại vít: vít đầu bằng, vít lục giác, thân sắc vừa phải.
- Ưu điểm: tránh làm biến dạng hoặc nứt bề mặt nhôm, dễ thao tác.
- Ứng dụng: cửa nhôm, khung nhôm kính, vách nhôm định hình.

Cách chọn vít cho từng loại vật liệu
3. Kích thước và vật liệu vít phù hợp với từng nhu cầu
Việc lựa chọn đúng kích thước và vật liệu vít không chỉ giúp đảm bảo mối liên kết bền chắc mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, đặc biệt trong các môi trường làm việc khác nhau như ẩm, hóa chất hay ngoài trời.
3.1 Kích thước vít phù hợp với độ dày vật liệu
- Chiều dài vít: nên lớn hơn độ dày vật liệu cần liên kết từ 1,5-2 lần để đảm bảo lực bám tốt.
- Đường kính vít: chọn tùy theo độ cứng và tải trọng, vật liệu cứng như sắt cần vít to và chắc hơn so với gỗ hay thạch cao.
- Gợi ý chung:
- Vít M3-M5 cho thiết bị điện tử, vật liệu mỏng.
- Vít M6-M8 cho gỗ, sắt mỏng, kết cấu nhẹ.
- Vít M10 trở lên dùng cho kết cấu chịu tải.
3.2 Vật liệu vít theo môi trường sử dụng
- Inox 304: kháng gỉ vượt trội, phù hợp công trình ngoài trời, vùng biển, ngành thực phẩm, hóa chất.
- Thép carbon: độ bền cao, giá hợp lý, dùng trong nhà hoặc môi trường khô ráo.
- Thép mạ kẽm: chống gỉ trung bình, phù hợp công trình xây dựng dân dụng trong điều kiện không quá ẩm ướt.
3.3 Lớp phủ vít và khả năng chống ăn mòn
- Mạ kẽm điện phân: tạo lớp bảo vệ mỏng, bề mặt sáng đẹp, phù hợp trong nhà.
- Mạ kẽm nhúng nóng: lớp phủ dày, chống ăn mòn tốt hơn, dùng cho công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
- Sơn đen hoặc phủ chống gỉ: tăng tính thẩm mỹ, phù hợp công trình nội thất, thiết bị cơ khí yêu cầu màu đồng bộ.

Kích thước và vật liệu vít phù hợp với từng nhu cầu
4. Lưu ý kỹ thuật khi thi công và lắp đặt vít
Việc lắp đặt vít tưởng chừng đơn giản nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến độ bền của mối ghép và chất lượng hoàn thiện công trình. Thực hiện đúng kỹ thuật sẽ giúp tăng độ bám, hạn chế hư hỏng vật liệu và tiết kiệm thời gian sửa lỗi.
4.1 Khoan mồi đúng kích thước nếu cần
- Với vật liệu dễ nứt như gỗ tự nhiên, nên khoan mồi trước để tránh làm tách, nứt bề mặt khi siết vít.
- Đường kính lỗ khoan mồi nên nhỏ hơn đường kính vít khoảng 0.5-1mm để đảm bảo vít vẫn tạo lực bám tốt.
4.2 Dùng đúng đầu tua vít hoặc mũi khoan
- Mỗi loại vít tương ứng với một kiểu đầu như đầu bake, đầu dẹt, đầu lục giác, đầu sao, cần chọn đúng để tránh làm toét đầu vít.
- Sử dụng máy bắt vít có điều chỉnh tốc độ hoặc bộ tua vít phù hợp để kiểm soát lực siết và tránh trượt vít.
4.3 Không siết quá lực
- Siết quá mạnh dễ làm vít bị toét đầu, trượt ren hoặc gãy vít.
- Với vật liệu như thạch cao, nhôm, nhựa, cần đặc biệt lưu ý không siết quá tay để tránh vỡ bề mặt hoặc làm giảm độ bám vít.
4.4 Kiểm tra độ bám và hoàn thiện sau khi lắp
- Sau khi lắp xong nên kiểm tra bằng tay hoặc thiết bị đo lực để đảm bảo vít không lỏng.
- Trường hợp cần thẩm mỹ, có thể chọn vít có nắp che hoặc xử lý bề mặt sau lắp đặt để công trình trông hoàn thiện hơn.

Lưu ý kỹ thuật khi thi công và lắp đặt vít
Việc lựa chọn đúng loại vít không chỉ giúp tối ưu hiệu quả thi công mà còn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn cho toàn bộ công trình. Hiểu rõ đặc tính vật liệu và chọn vít phù hợp chính là cách tiết kiệm chi phí, thời gian và tránh những rủi ro kỹ thuật không đáng có trong quá trình thi công.
Nếu quý khách cần tư vấn hoặc tìm kiếm các loại vít, bu lông, đai ốc phù hợp với từng vật liệu, hãy liên hệ ngay KDG - đơn vị cung cấp vật tư cơ khí uy tín, chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ từ sản phẩm đến giải pháp thi công hiệu quả.