2025
07/07
CÓ BAO NHIÊU LOẠI BU LÔNG VÀ CÁCH CHỌN BU LÔNG CHO TỪNG LOẠI CÔNG TRÌNH?

1. Bu lông là gì? Vai trò trong liên kết công trình
Bu lông là chi tiết cơ khí dạng thanh trụ ren kết hợp với đai ốc và long đền, dùng để liên kết hai hoặc nhiều chi tiết lại với nhau.
Cấu tạo cơ bản của bu lông:
- Thân bu lông có ren suốt hoặc ren cục bộ
- Đầu bu lông (thường là hình lục giác, đầu tròn, đầu bằng...)
- Đai ốc (ê-cu) đi kèm
- Long đền (vòng đệm) giúp phân tán lực và chống lỏng
Tính ứng dụng cao:
- Dùng để cố định kết cấu thép, bê tông, vật liệu xây dựng
- Truyền lực giữa các bộ phận của công trình
- Chống rung, giúp kết cấu ổn định lâu dài
- Dễ tháo lắp khi cần bảo trì hoặc thay đổi vị trí lắp đặt
Lĩnh vực sử dụng phổ biến:
- Xây dựng nhà xưởng, lắp dựng kết cấu thép
- Hệ thống cơ điện (M&E), đường ống, PCCC
- Cầu đường, trạm điện, kết cấu cơ khí chính xác

Bu lông là gì? Vai trò trong liên kết công trình
2. Có bao nhiêu loại bu lông thông dụng hiện nay?
Bu lông được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như vật liệu, hình dạng đầu bu lông và chức năng sử dụng. Mỗi loại đều phù hợp với từng điều kiện công trình và yêu cầu kỹ thuật riêng.
2.1 Phân loại theo vật liệu
- Bu lông thép carbon: Loại phổ biến nhất, có khả năng chịu lực tốt, thường được mạ kẽm để chống gỉ.
- Bu lông inox (thép không gỉ): Chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho môi trường ẩm ướt, công trình ngoài trời hoặc ngành thực phẩm.
- Bu lông mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân: Tăng khả năng chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời.
- Bu lông cường độ cao: Sử dụng trong kết cấu yêu cầu chịu lực lớn như nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà cao tầng.
2.2 Phân loại theo hình dạng đầu bu lông
- Bu lông đầu lục giác: Thường dùng trong kết cấu thép, dễ siết chặt bằng dụng cụ thông dụng.
- Bu lông đầu tròn cổ vuông: Thường dùng trong các liên kết gỗ, chống xoay khi lắp đặt.
- Bu lông đầu dù: Có bề mặt rộng, tăng khả năng ép sát vật liệu.
- Bu lông nở (nở đạn, nở ống): Dùng để liên kết vào bê tông, gạch đặc mà không cần ren sẵn.
2.3 Phân loại theo chức năng sử dụng
- Bu lông liên kết: Dùng để ghép nối các chi tiết máy hoặc kết cấu thép cố định.
- Bu lông móng: Được chôn sẵn trong móng bê tông để liên kết các kết cấu phía trên như chân cột, chân máy.
- Bu lông neo: Dùng trong các kết cấu chịu lực cao, thường đi kèm với bản mã để neo chặt vào nền bê tông.
- Bu lông chịu lực: Sử dụng trong các kết cấu có độ tải trọng lớn như dầm thép, khung kèo công nghiệp.

Có bao nhiêu loại bu lông thông dụng hiện nay
3. Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật bu lông cần biết
Trong thi công và chế tạo cơ khí, việc hiểu rõ tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của bu lông là yếu tố then chốt để đảm bảo độ an toàn, khả năng chịu tải và độ tương thích với từng hạng mục. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng cần lưu ý khi lựa chọn bu lông:
3.1 Các tiêu chuẩn bu lông phổ biến
- DIN (Đức): Tiêu chuẩn kỹ thuật được sử dụng rộng rãi tại châu Âu, ví dụ như DIN 933 (bu lông ren suốt), DIN 931 (bu lông ren lửng).
- ISO (Quốc tế): Hệ tiêu chuẩn quốc tế, thay thế dần DIN, có tính thống nhất cao trong sản xuất toàn cầu.
- ASTM (Mỹ): Áp dụng nhiều trong công trình xây dựng lớn tại Mỹ và các nước sử dụng tiêu chuẩn ANSI.
- TCVN (Việt Nam): Các tiêu chuẩn quốc gia tương đương với ISO hoặc DIN, được nội địa hóa phù hợp điều kiện kỹ thuật trong nước.
3.2 Các thông số kỹ thuật quan trọng
- Đường kính danh định (M): Thường từ M6 đến M30 là kích thước phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
- Chiều dài bu lông: Phụ thuộc vào độ dày kết cấu cần liên kết, dao động từ 20mm đến 300mm hoặc hơn.
- Bước ren: Có hai loại chính là ren thô (coarse thread) và ren mịn (fine thread), phải tương thích với đai ốc sử dụng.
- Cấp bền: Thể hiện khả năng chịu lực của bu lông. Ví dụ:
- 4.6: Cường độ chịu kéo thấp, dùng cho liên kết tạm.
- 8.8: Cường độ trung bình, phù hợp với liên kết cơ khí phổ thông.
- 10.9 hoặc 12.9: Cường độ cao, sử dụng trong kết cấu thép, dầm chịu lực.
3.3 Vai trò của CO, CQ và kiểm định chất lượng
- CO (Certificate of Origin): Chứng minh xuất xứ hàng hóa rõ ràng, phục vụ cho yêu cầu nhập khẩu hoặc dự án sử dụng vốn đầu tư nước ngoài.
- CQ (Certificate of Quality): Cam kết chất lượng sản phẩm đúng tiêu chuẩn kỹ thuật công bố.
- Kiểm định chất lượng: Một số công trình đặc thù yêu cầu thử nghiệm cơ lý như kiểm tra độ bền kéo, độ cứng hoặc thử tải mẫu thực tế trước khi sử dụng.

Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật bu lông cần biết
4. Cách chọn bu lông phù hợp với từng loại công trình
Việc lựa chọn bu lông không thể chỉ dựa vào kích thước hay chủng loại phổ biến mà cần cân nhắc đồng thời đến môi trường thi công, chức năng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình. Dưới đây là một số gợi ý để lựa chọn bu lông phù hợp:
4.1 Chọn bu lông theo lĩnh vực thi công
- Nhà thép tiền chế: Nên dùng bu lông cường độ cao (8.8 hoặc 10.9), bu lông liên kết hoặc bu lông neo móng M16-M24, đảm bảo chịu lực kéo và lực cắt tốt.
- Công trình dân dụng: Ưu tiên bu lông mạ kẽm hoặc inox có khả năng chống gỉ, thường dùng M6-M12, phù hợp với hạng mục như lan can, tay vịn, lắp đặt thiết bị nội thất.
- Nhà xưởng và cơ khí chế tạo: Dùng bu lông chịu tải cao, loại ren mịn, vật liệu thép carbon mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để dễ tháo lắp khi bảo trì.
- Cầu đường và công trình ngoài trời: Sử dụng bu lông mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox 304 để tăng độ bền trong môi trường ẩm, chịu nắng mưa và tải trọng lớn.
4.2 Xét yếu tố môi trường lắp đặt
- Trong nhà: Có thể dùng bu lông thép đen hoặc mạ điện phân nếu không tiếp xúc nhiều với hơi ẩm.
- Ngoài trời hoặc gần biển: Nên chọn bu lông mạ kẽm nhúng nóng hoặc bu lông inox để chống ăn mòn do nước và muối.
- Môi trường có hóa chất: Bu lông inox 304 hoặc 316 là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo độ bền và an toàn khi tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
4.3 Cân nhắc các yếu tố kỹ thuật quan trọng
- Tải trọng và chịu lực: Phải chọn bu lông có cấp bền phù hợp với lực kéo, lực xiết hoặc lực cắt trong thi công.
- Khả năng chống gỉ: Mạ kẽm hoặc inox sẽ phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền lâu dài, ít bảo trì.
- Kích thước và chiều dài: Cần đảm bảo bu lông xuyên đủ lớp vật liệu để tạo liên kết chắc chắn mà không gây vỡ bề mặt.

Cách chọn bu lông phù hợp với từng loại công trình
Bu lông là chi tiết nhỏ nhưng giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng, cơ khí, nhà xưởng. Hiểu rõ các loại bu lông, tiêu chuẩn kỹ thuật và cách lựa chọn phù hợp theo từng ứng dụng sẽ giúp doanh nghiệp thi công hiệu quả, tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro. Nếu quý khách cần tư vấn kỹ thuật hoặc đặt hàng bu lông theo yêu cầu, hãy liên hệ KDG để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.