CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KDG
|
logo

2025

07/07

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO LÀ GÌ? KHI NÀO CẦN SỬ DỤNG ĐÚNG CHUẨN?

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO LÀ GÌ? KHI NÀO CẦN SỬ DỤNG ĐÚNG CHUẨN?

Bu lông cường độ cao là lựa chọn không thể thiếu trong các công trình chịu tải lớn, rung động mạnh. Bài viết của KDG sẽ giúp quý doanh nghiệp hiểu rõ về cấu tạo, tiêu chuẩn kỹ thuật và ứng dụng của bu lông cường độ cao, từ đó đưa ra lựa chọn đúng chuẩn cho thi công.

1. Bu lông cường độ cao là gì? Sự khác biệt so với bu lông thường

Bu lông cường độ cao là lựa chọn không thể thiếu trong các công trình yêu cầu liên kết bền vững và chịu lực lớn. Khác với bu lông thông thường, loại bu lông này sở hữu cấp bền cao, được xử lý nhiệt và tối ưu cho thi công kết cấu thép chịu tải trọng lớn.

1.1 Khái niệm bu lông cường độ cao

Bu lông cường độ cao là loại bu lông được sản xuất từ thép hợp kim có hàm lượng carbon cao, qua xử lý nhiệt để tăng độ cứng và khả năng chịu lực. Đây là dòng bu lông chuyên dùng trong các liên kết yêu cầu tải trọng lớn và độ bền cơ học cao.

1.2 Sự khác biệt so với bu lông thường

  • Cấp bền cao hơn, từ 8.8 trở lên, phổ biến gồm 10.9 và 12.9
  • Chịu lực kéo, lực xiết, rung động mạnh tốt hơn
  • Không bị giòn, nứt khi thi công đúng kỹ thuật
  • Dùng trong kết cấu chịu lực, bu lông thường chủ yếu dùng liên kết nhẹ
bu-long-cuong-do-cao-la-gi-su-khac-biet-so-voi-bu-long-thuong.png

Bu lông cường độ cao là gì? Sự khác biệt so với bu lông thường

2. Cấu tạo và phân loại bu lông cường độ cao

Bu lông cường độ cao có cấu tạo tiêu chuẩn gồm các bộ phận chính: thân ren được tiện hoặc cán theo bước ren kỹ thuật, đầu bu lông có nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với từng loại dụng cụ siết, đi kèm là đai ốc và vòng đệm nhằm đảm bảo khả năng liên kết chặt và ổn định trong điều kiện chịu tải lớn.

2.1 Cấu tạo tiêu chuẩn

  • Thân ren: được cán hoặc tiện chính xác, đảm bảo ăn khớp hoàn hảo với đai ốc.
  • Đầu bu lông: có thể là đầu lục giác, đầu tròn hoặc đầu trụ tùy ứng dụng.
  • Đai ốc và vòng đệm: đi kèm theo bộ, giúp phân tán lực và bảo vệ bề mặt vật liệu liên kết.

2.2 Phân loại theo cấp bền

Bu lông cường độ cao được phân chia theo cấp bền cơ học - thông số thể hiện khả năng chịu kéo và giới hạn chảy của vật liệu:

  • Cấp bền 8.8: thông dụng trong nhà xưởng, kết cấu dân dụng.
  • Cấp bền 10.9: phù hợp cho các kết cấu thép yêu cầu chịu tải lớn.
  • Cấp bền 12.9: sử dụng trong các hệ thống chịu rung động mạnh, tải trọng nặng như cầu đường, máy móc nặng.

2.3 Phân loại theo hình dạng đầu

  • Đầu lục giác: phổ biến nhất, dễ thao tác khi lắp đặt.
  • Đầu tròn có rãnh: dùng trong các ứng dụng đặc thù cần tính thẩm mỹ hoặc không yêu cầu lực siết cao.
  • Đầu trụ lục giác chìm (Allen): phù hợp nơi có không gian thi công hẹp.

2.4 Phân loại theo vật liệu

  • Thép hợp kim: chịu lực tốt, thường dùng cho bu lông cấp bền cao.
  • Thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân: tăng khả năng chống gỉ, thích hợp sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
  • Inox chịu lực (SUS 304, SUS 316): chống ăn mòn vượt trội, dùng trong ngành thực phẩm, hóa chất, công trình ven biển.
cau-tao-va-phan-loai-bu-long-cuong-do-cao.png

Cấu tạo và phân loại bu lông cường độ cao

3. Tiêu chuẩn kỹ thuật và thông số cần biết

Để đảm bảo bu lông cường độ cao đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật và độ an toàn trong thi công, các tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng trong sản xuất và kiểm định là yếu tố bắt buộc. Nắm rõ các thông số kỹ thuật giúp đơn vị thi công lựa chọn chính xác loại bu lông phù hợp với từng vị trí lắp đặt.

3.1 Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

  • DIN 931/DIN 933 (Đức): quy định về bu lông ren suốt hoặc ren nửa thân, tiêu chuẩn phổ biến trong các công trình châu Âu.
  • ISO 898-1 (Quốc tế): tiêu chuẩn xác định cấp bền, đặc tính cơ lý của bu lông và đai ốc.
  • ASTM A325 (Mỹ): áp dụng cho bu lông cường độ cao dùng trong kết cấu thép, quy định về vật liệu, cấp bền và kiểm tra cơ lý.

3.2 Các thông số kỹ thuật quan trọng

  • Đường kính danh nghĩa: thường từ M10 đến M36, chọn theo yêu cầu chịu tải và kích thước lỗ khoan.
  • Bước ren (pitch): bước tiêu chuẩn hoặc bước mịn, ảnh hưởng đến khả năng khóa ren và lực siết.
  • Chiều dài bu lông: đa dạng từ 30mm đến hơn 200mm, tùy theo độ dày chi tiết lắp ghép.
  • Lực kéo tối đa (Ultimate Tensile Strength): thể hiện khả năng chịu lực kéo lớn nhất mà bu lông không bị phá hủy, thường từ 800 đến 1200 MPa đối với bu lông cấp bền cao.

3.3 Vai trò của CO, CQ và kiểm tra chất lượng

  • CO (Certificate of Origin): chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, cần thiết cho hàng xuất khẩu hoặc dự án có vốn đầu tư nước ngoài.
  • CQ (Certificate of Quality): xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật về cơ tính, vật liệu và lớp mạ.
  • Kiểm tra chất lượng đầu vào: đơn vị thi công nên đo kiểm lại đường kính, bước ren, kiểm tra độ cứng hoặc thử kéo mẫu để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong công trình thực tế.
tieu-chuan-ky-thuat-va-thong-so-can-biet.png

Tiêu chuẩn kỹ thuật và thông số cần biết

4. Khi nào cần sử dụng bu lông cường độ cao?

Bu lông cường độ cao là lựa chọn tối ưu cho những hạng mục công trình đòi hỏi khả năng chịu lực lớn, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện thi công khắc nghiệt. Việc sử dụng đúng loại bu lông không chỉ giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn kéo dài tuổi thọ công trình.

4.1 Công trình có kết cấu chịu lực lớn

Bu lông cường độ cao thường được dùng trong các công trình đòi hỏi khả năng liên kết chắc chắn như:

  • Nhà xưởng kết cấu thép tiền chế
  • Cầu đường, trạm biến áp, nhà cao tầng
  • Hệ giàn không gian, dầm sàn thép, liên kết móng

Những công trình này thường có tải trọng lớn, chịu lực kéo, nén hoặc rung động mạnh nên cần bu lông đạt cấp bền từ 8.8 trở lên để đảm bảo an toàn.

4.2 Các vị trí có tải trọng thay đổi và rung động liên tục

Tại các vị trí liên kết trong hệ thống máy móc, đường ray, cần trục hoặc kết cấu treo chịu rung động, bu lông cường độ cao giúp đảm bảo liên kết không bị lỏng, chống tuột ren và giảm nguy cơ nứt gãy vật liệu:

  • Hệ cơ điện (M&E), lắp đặt thiết bị công nghiệp
  • Kết cấu thép trong nhà máy, khu công nghiệp nặng

4.3 Môi trường thi công khắc nghiệt

Trong điều kiện ngoài trời, môi trường ven biển, nơi có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn, bu lông cường độ cao mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox chịu lực là lựa chọn phù hợp. Chúng có khả năng chống gỉ sét vượt trội, hạn chế lão hóa và hư hỏng trong thời gian dài.

khi-nao-can-su-dung-bu-long-cuong-do-cao.png

Khi nào cần sử dụng bu lông cường độ cao

5. Lưu ý kỹ thuật khi lắp đặt bu lông cường độ cao

  • Khoan lỗ đúng kích thước và độ sâu, đảm bảo bu lông lắp khít, không lệch tâm hay quá lỏng.
  • Siết bu lông đúng lực theo cấp bền (8.8, 10.9, 12.9...), tránh siết quá chặt gây hỏng ren hoặc quá lỏng gây tuột liên kết.
  • Sử dụng đúng phụ kiện đi kèm như đai ốc, long đền cùng cấp bền để đảm bảo liên kết ổn định.
  • Kiểm tra định kỳ sau lắp đặt, đặc biệt trong môi trường rung động hoặc ẩm ướt, để phát hiện sớm hư hỏng, rỉ sét.
luu-y-ky-thuat-khi-lap-dat-bu-long-cuong-do-cao.png

Lưu ý kỹ thuật khi lắp đặt bu lông cường độ cao

Bu lông cường độ cao đóng vai trò then chốt trong các liên kết chịu tải lớn, đảm bảo độ an toàn và bền vững cho công trình. Việc hiểu đúng về cấu tạo, cấp bền và cách lựa chọn phù hợp sẽ giúp kỹ sư và nhà thầu đưa ra giải pháp thi công tối ưu. Nếu quý khách đang tìm kiếm nguồn cung bu lông cường độ cao uy tín, có chứng nhận chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, hãy liên hệ KDG để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng công trình của quý khách từ khâu lựa chọn đến khi hoàn thiện.

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KDG

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Yên Dương, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định

Số điện thoại: 02437633556

Email: lienhe@kdgroup.vn

Mã số thuế: 0104977939